--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Andrew Dickson White chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
far-sightedness
:
tật viễn thị
+
allotted
:
được giao, phân công (việc, nhiệm vụ)her allotted choresnhững việc vặt trong nhà được giao của cô ấy
+
lạ lùng
:
strange, extraordinary
+
coffer-dam
:
Ketxon giếng kín, rút hết nước để xây móng cầu...
+
rung
:
thanh thang (thanh ngang của cái thang)